Bảng A Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1996_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải)

Anh

Huấn luyện viên: Terry Venables

Terry Venables công bố đội hình 22 người vào ngày 28 tháng 5 năm 1996.[1]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDavid Seaman (1963-09-19)19 tháng 9, 1963 (32 tuổi)24 Arsenal
22HVGary Neville (1975-02-18)18 tháng 2, 1975 (21 tuổi)10 Manchester United
32HVStuart Pearce (1962-04-24)24 tháng 4, 1962 (34 tuổi)65 Nottingham Forest
43TVPaul Ince (1967-10-21)21 tháng 10, 1967 (28 tuổi)19 Internazionale
52HVTony Adams (đội trưởng) (1966-10-10)10 tháng 10, 1966 (29 tuổi)40 Arsenal
62HVGareth Southgate (1970-09-03)3 tháng 9, 1970 (25 tuổi)4 Aston Villa
73TVDavid Platt (1966-06-10)10 tháng 6, 1966 (29 tuổi)58 Arsenal
83TVPaul Gascoigne (1967-05-27)27 tháng 5, 1967 (29 tuổi)38 Rangers
94Alan Shearer (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (25 tuổi)23 Blackburn Rovers
104Teddy Sheringham (1966-04-02)2 tháng 4, 1966 (30 tuổi)15 Tottenham Hotspur
113TVDarren Anderton (1972-03-03)3 tháng 3, 1972 (24 tuổi)11 Tottenham Hotspur
122HVSteve Howey (1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (24 tuổi)4 Newcastle United
131TMTim Flowers (1967-02-03)3 tháng 2, 1967 (29 tuổi)8 Blackburn Rovers
143TVNick Barmby (1974-02-11)11 tháng 2, 1974 (22 tuổi)6 Middlesbrough
153TVJamie Redknapp (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (22 tuổi)4 Liverpool
162HVSol Campbell (1974-09-18)18 tháng 9, 1974 (21 tuổi)1 Tottenham Hotspur
173TVSteve McManaman (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (24 tuổi)10 Liverpool
184Les Ferdinand (1966-12-08)8 tháng 12, 1966 (29 tuổi)10 Newcastle United
192HVPhil Neville (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (19 tuổi)1 Manchester United
203TVSteve Stone (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (24 tuổi)6 Nottingham Forest
214Robbie Fowler (1975-04-09)9 tháng 4, 1975 (21 tuổi)3 Liverpool
221TMIan Walker (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (24 tuổi)2 Tottenham Hotspur

Hà Lan

Huấn luyện viên: Guus Hiddink

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMEdwin van der Sar (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (25 tuổi)7 Ajax
22HVMichael Reiziger (1973-05-03)3 tháng 5, 1973 (23 tuổi)8 Ajax
32HVDanny Blind (đội trưởng) (1961-08-01)1 tháng 8, 1961 (34 tuổi)39 Ajax
43TVClarence Seedorf (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (20 tuổi)11 Sampdoria
52HVJaap Stam (Injury replacement for Frank de Boer) (1972-07-17)17 tháng 7, 1972 (23 tuổi)1 PSV
63TVRonald de Boer (1970-05-15)15 tháng 5, 1970 (26 tuổi)24 Ajax
74Gaston Taument (1970-10-01)1 tháng 10, 1970 (25 tuổi)13 Feyenoord
83TVEdgar Davids (1973-03-13)13 tháng 3, 1973 (23 tuổi)7 Ajax
94Patrick Kluivert (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (19 tuổi)6 Ajax
104Dennis Bergkamp (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (27 tuổi)45 Arsenal
114Peter Hoekstra (1973-04-04)4 tháng 4, 1973 (23 tuổi)3 Ajax
123TVAron Winter (1967-03-01)1 tháng 3, 1967 (29 tuổi)54 Lazio
132HVArthur Numan (1969-12-14)14 tháng 12, 1969 (26 tuổi)14 PSV
143TVRichard Witschge (1969-09-20)20 tháng 9, 1969 (26 tuổi)25 Bordeaux
152HVWinston Bogarde (1970-10-22)22 tháng 10, 1970 (25 tuổi)3 Ajax
161TMEd de Goey (1966-12-20)20 tháng 12, 1966 (29 tuổi)28 Feyenoord
173TVJordi Cruyff (1974-02-09)9 tháng 2, 1974 (22 tuổi)3 Barcelona
182HVJohan de Kock (1964-10-25)25 tháng 10, 1964 (31 tuổi)8 Roda JC
194Youri Mulder (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (27 tuổi)7 Schalke 04
203TVPhillip Cocu (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (25 tuổi)3 PSV
211TMRuud Hesp (1965-10-31)31 tháng 10, 1965 (30 tuổi)0 Roda JC
222HVJohn Veldman (1968-02-24)24 tháng 2, 1968 (28 tuổi)1 Sparta Rotterdam

Scotland

Huấn luyện viên: Craig Brown

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJim Leighton (1958-07-24)24 tháng 7, 1958 (37 tuổi)74 Hibernian
22HVStewart McKimmie (1962-10-27)27 tháng 10, 1962 (33 tuổi)38 Aberdeen
32HVTom Boyd (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (30 tuổi)35 Celtic
42HVColin Calderwood (1965-01-20)20 tháng 1, 1965 (31 tuổi)11 Tottenham Hotspur
52HVColin Hendry (1965-12-07)7 tháng 12, 1965 (30 tuổi)18 Blackburn Rovers
62HVDerek Whyte (1968-08-31)31 tháng 8, 1968 (27 tuổi)9 Middlesbrough
74John Spencer (1970-09-11)11 tháng 9, 1970 (25 tuổi)9 Chelsea
83TVStuart McCall (1964-06-10)10 tháng 6, 1964 (31 tuổi)34 Rangers
94Ally McCoist (1962-09-24)24 tháng 9, 1962 (33 tuổi)52 Rangers
103TVGary McAllister (đội trưởng) (1964-12-25)25 tháng 12, 1964 (31 tuổi)41 Leeds United
113TVJohn Collins (1968-01-31)31 tháng 1, 1968 (28 tuổi)33 Monaco
121TMAndy Goram (1964-04-13)13 tháng 4, 1964 (32 tuổi)36 Rangers
132HVTosh McKinlay (1964-12-03)3 tháng 12, 1964 (31 tuổi)4 Celtic
144Gordon Durie (1965-12-06)6 tháng 12, 1965 (30 tuổi)28 Rangers
153TVEoin Jess (1970-12-13)13 tháng 12, 1970 (25 tuổi)12 Coventry City
162HVCraig Burley (1971-09-24)24 tháng 9, 1971 (24 tuổi)9 Chelsea
173TVBilly McKinlay (1969-04-22)22 tháng 4, 1969 (27 tuổi)17 Blackburn Rovers
184Kevin Gallacher (1966-11-23)23 tháng 11, 1966 (29 tuổi)22 Blackburn Rovers
193TVDarren Jackson (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (29 tuổi)12 Hibernian
204Scott Booth (1971-12-16)16 tháng 12, 1971 (24 tuổi)11 Aberdeen
213TVScot Gemmill (1971-01-02)2 tháng 1, 1971 (25 tuổi)6 Nottingham Forest
221TMNicky Walker (1962-09-29)29 tháng 9, 1962 (33 tuổi)2 Partick Thistle

Thụy Sĩ

Huấn luyện viên: Artur Jorge

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMarco Pascolo (1966-05-09)9 tháng 5, 1966 (30 tuổi)36 Servette
22HVMarc Hottiger (1967-11-07)7 tháng 11, 1967 (28 tuổi)60 Everton
32HVYvan Quentin (1970-05-02)2 tháng 5, 1970 (26 tuổi)26 Sion
42HVStéphane Henchoz (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (21 tuổi)16 Hamburger SV
52HVAlain Geiger (đội trưởng) (1960-11-05)5 tháng 11, 1960 (35 tuổi)110 Grasshopper
63TVRaphaël Wicky (1977-04-26)26 tháng 4, 1977 (19 tuổi)1 Sion
73TVSébastien Fournier (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (24 tuổi)11 Sion
83TVPatrick Sylvestre (1968-09-01)1 tháng 9, 1968 (27 tuổi)47 Sion
94Marco Grassi (1968-08-08)8 tháng 8, 1968 (27 tuổi)22 Rennes
103TVCiriaco Sforza (1970-03-02)2 tháng 3, 1970 (26 tuổi)40 Bayern Munich
114Stéphane Chapuisat (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (26 tuổi)46 BoNga Dortmund
121TMStephan Lehmann (1963-08-15)15 tháng 8, 1963 (32 tuổi)7 Sion
132HVSébastien Jeanneret (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (22 tuổi)1 Neuchâtel Xamax
144Kubilay Türkyilmaz (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (29 tuổi)48 Grasshopper
152HVRamon Vega (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (24 tuổi)8 Grasshopper
163TVMarcel Koller (1960-11-11)11 tháng 11, 1960 (35 tuổi)52 Grasshopper
173TVJohann Vogel (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (19 tuổi)4 Grasshopper
182HVRégis Rothenbühler (1970-10-11)11 tháng 10, 1970 (25 tuổi)10 Neuchâtel Xamax
194David Sesa (1973-07-10)10 tháng 7, 1973 (22 tuổi)1 Servette
203TVAlexandre Comisetti (1973-07-21)21 tháng 7, 1973 (22 tuổi)3 Grasshopper
213TVChristophe Bonvin (1965-04-14)14 tháng 4, 1965 (31 tuổi)41 Sion
221TMJoël Corminboeuf (1964-03-16)16 tháng 3, 1964 (32 tuổi)6 Neuchâtel Xamax